| 1. Lương Dư Phúc • Năm sinh: 1964 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1985 • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Hiệu trưởng • Điện thoại: |
| 2. Hoàng Thu Hương • Năm sinh: 1979 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2001 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc • Chức vụ: Phó hiệu trưởng • Điện thoại: |
| 3. Bùi Thị Hường • Năm sinh: 1976 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2001 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Minh Thành-Yên Hưng • Chức vụ: Phó hiệu trưởng • Điện thoại: |
| 4. Hoàng Thị An • Năm sinh: 1966 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 5. Lô Thị Bằng • Năm sinh: 1969 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 6. Mè Thị Ngọc • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2008 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên Âm nhạc • Điện thoại: |
| 7. Đào Thị Tâm • Năm sinh: 1990 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2012 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Hưng Hà-Hải Dương • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 8. Dường Cắm Sếnh • Năm sinh: 1988 • Dân tộc: Dao • Năm vào nghề: 2012 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Văn thư-Thủ quỹ • Điện thoại: |
| 9. Đường Thị Quý • Năm sinh: 1989 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2012 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Đình Lập-Lạng Sơn • Chức vụ: Thiết bị-Thư viện
• Điện thoại: |
| 10. Hoàng Đại Mạnh • Năm sinh: 1985 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2010 • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 11. Lý Thị Thúy Bình • Năm sinh: 1982 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2010 • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 12. Ngô Văn Nhất • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2010 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Quảng Yên-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 13. La Thị Nàng • Năm sinh: 1989 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2010 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 14. Bùi Thị Minh Nguyệt • Năm sinh: 1988 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2010 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Đông Triều-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 15. Bùi Thị Lương • Năm sinh: 1988 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2010 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Móng Cái-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 16. Nguyễn Thị Hằng • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2010 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Kế toán • Điện thoại: |
| 17. Lý Thị Hạnh • Năm sinh: 1987 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2011 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Y tế học đường • Điện thoại |
| 18. Đỗ Văn Đức • Năm sinh: 1984 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2011 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Tiên Yên-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên Thể dục • Điện thoại: |
| 19. Đặng Thị Phương Thúy • Năm sinh: 1985 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2011 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 20. Vi Thi Lan • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2011 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên Mĩ thuật • Điện thoại: |
| 21. Lê Thị Huệ • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 2006 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Vân Đồn-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên Âm nhạc • Điện thoại: |
| 22. Ngô Tiến Hùng • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2012 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 23. Triệu Hoàng Thạch • Năm sinh: 1984 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2005 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Đồng Phúc-Cao Bằng • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 24. Hoàng Văn Sằn • Năm sinh: 1983 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2008 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại:
|
| 25. Vi Văn Trình • Năm sinh: 1985 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2008 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 26. Lý Quý Bình • Năm sinh: 1986 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2008 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 27. Giáp Thị Phương • Năm sinh: 1983 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2008 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 28. Chu Thị Hạnh • Năm sinh: 1964 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1984 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 29. Lục Thị Liên • Năm sinh: 1963 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 30. Hoàng Thị Táy • Năm sinh: 1968 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1988 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 31. Ngô Thị Bình • Năm sinh: 1966 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1988 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 32. Vi Thế Chè • Năm sinh: 1969 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1991 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 33. Nông Thị Chương • Năm sinh: 1964 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1984 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 34. Nông Xuân Phổ • Năm sinh: 1965 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1985 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 35. Hoàng Thị Lý • Năm sinh: 1965 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 36. Đặng Văn Sin • Năm sinh: 1960 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1990 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 37. Ngô Thiêm Hồng • Năm sinh: 1969 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 38. Nông Thị Sủi • Năm sinh: 1967 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 39. Ma Thị Sạch • Năm sinh: 1969 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1991 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 40. Tô Xuân Lộc • Năm sinh: 1963 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1985 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 41. Trần Thị Hằng • Năm sinh: 1975 • Dân tộc: Kinh • Năm vào nghề: 1996 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Thượng Đình-Hà Nội • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 42. Lài Thị Xuân • Năm sinh: 1975 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1998 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 43. Vi Thị Hương Lan • Năm sinh: 1963 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1998 • Trình độ: Trung cấp • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 44. Nông Xuân Choóng • Năm sinh: 1965 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1998 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 45. Hà Thị Quý • Năm sinh: 1980 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1999 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 46. Hoàng Thanh Chương • Năm sinh: 1968 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1993 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 47. Trần Thị Dung • Năm sinh: 1968 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 2003 • Trình độ: Cao đẳng • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên Mĩ thuật
• Điện thoại: |
| 48. Nông Xuân Kim • Năm sinh: 1969 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |
| 49. Loan Văn Tào • Năm sinh: 1966 • Dân tộc: Tày • Năm vào nghề: 1987 • Trình độ: Đại học • Quê quán: Bình Liêu-Quảng Ninh • Chức vụ: Giáo viên • Điện thoại: |