DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, VIÊN CHỨC NĂM 2013-2014
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013 - 2014TT | Họ và tên | Phân công nhiệm vụ | 1 | Trần Thị Phặt | Địa K6,7,8,9. Thiết bị | 2 | Vi Thị Hoa | Sử K6,8,9, 7B. PT phòng tin | 3 | Ngô Thị Dương | Văn K9, GDCD 6B, HĐNGLL 6B, Công nghệ 6B | 4 | Nguyễn Thị Phương | Văn K8, HĐNGLL+ GDHN 9A | 5 | Loan Trung Thừa | Văn K6,7. PT phòng trình chiếu | 6 | Ngô Bảo Thông | Văn K6, Công nghệ K6, Công nghệ 7A | 7 | Bùi Thị Dung | Anh K6,8. Chủ nhiệm 8B | 8 | Mai Thị Chính | Anh K7,9. HĐNGLL 7B. Chủ nhiệm 7A | 9 | Hoàng Thị Liên | Sinh K8,9. HĐNGLL+GDHN 9B. Chủ nhiệm 9B, Thủ quỹ. | 10 | Lục Thị Chưởng | Sinh K6,7. MT 8C. HĐNGLL 8C. Chủ nhiệm 8C. Thư viện | 11 | Hoàng Thị Lan | Toán K7. Tự chọn 8AC. PT phòng Hóa- Sinh | 12 | Nguyễn Thị Hồng | Toán 8AC. Tự chọn Tin K7. HĐNGLL 8B. PT CNTT | 13 | Lý Thị Thu | Toán K9, Toán 8B. Thanh tra nhân dân | 14 | Lô Thị Kim Oanh | Lý K6,7,8,9. Công nghệ 8C. Chủ nhiệm 9A. | 15 | Tô Xuân Hải | TD K6,8,9,7AC | 16 | Vi Thị Dương | Hóa K8. Công nghệ 7B. HĐNGLL 8A. Chủ nhiệm 8A. PT lao động | 17 | Dương Thị Ngát | Công nghệ 8A,C. TPT. TKHĐ | 18 | Hoàng Thị Hải | GDCD 6A, K7,8,9. Công nghệ 7C. HĐNGLL7C. Chủ nhiệm 7C. PT phòng Lý. | 19 | Loan Thị Vương | Toán K6. Công nghệ K9. HĐNGLL 6C. Chủ nhiệm 6A | 20 | Sái Tiến Lò | Sử 7A,C. MT K7, 8A,B | 21 | Tô Thị Mai | Nhạc K6,7,8,9. MT K9, HĐNGLL7A. Chủ nhiệm 7A. PT Văn nghệ. | 22 | Châu Thị Yến | Hóa K9 | 23 | Nông Ngọc Chương | TD 7B | 24 | Hoàng Minh Thực | Bảo hiểm, Văn thư | 25 | Ngô Minh Huấn | CSVC | Admin: Dương Thị Ngát
|
|
|
|