THỜI KHÓA BIỂU
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
THỨ
| 8A | 8B | 9A | 9B |
Thứ 2 | Chào cờ (HĐNGLL) Toán - Thanh Văn - Công Hoá - Hạnh Sinh - Sen | Chào cờ (HĐNGLL) Văn - Công Toán - Thanh Sinh - Sen Hoá - Hạnh | Chào cờ (HĐNGLL) Văn - Say Sinh - Hạnh Nhạc - Huyền Toán - Tuấn | Chào cờ (HĐNGLL) Sinh - Hạnh Văn - Say Toán - Tuấn Nhạc – Huyền |
Thứ 3 | Toán - Thanh Toán - Thanh Anh - Trung TD - Sen TC - Công | Anh - Trung TD - Sen Toán - Thanh TC - Công Lí - Sinh | Toán - Tuấn Toán - Tuấn TD - Sen Lí - Sinh Sinh - Hạnh | TD - Sen Lí - Sinh Sinh - Hạnh Toán - Tuấn Toán - Tuấn |
Thứ 4 | TC - Thanh TD - Sen Văn - Công CN - Chinh Nhạc – Huyền | Văn - Công TC - Thanh Nhạc – Huyền TD - Sen CN - Chinh | TD - Sen Hoá - Hạnh MT - Hiếu Văn - Say Văn - Say | Văn - Say Văn - Say TD - Sen Hoá - Hạnh MT - Hiếu |
Thứ 5 | Văn - Công Văn- Công Sử - Lường Anh - Trung GDCD – Bình | Anh - Trung Sử - Lường GDCD – Bình Văn - Công Văn - Công | Sử - Tân Anh - Trung Địa - Cam Văn - Say TC - Say | Văn - Say TC - Say Sử - Tân Địa - Cam Anh - Trung |
Thứ 6 | Sử - Lường Sinh - Sen Địa - Cam CN - Chinh Hoá - Hạnh | Địa - Cam Sử - Lường Sinh - Sen Hoá - Hạnh CN - Chinh | Hoá - Hạnh Văn - Say Anh - Trung Địa - Cam Toán - Tuấn | Anh - Trung Hoá - Hạnh Văn – Say Toán - Tuấn Địa - Cam |
Thứ 7 | MT - Hiếu Lí - Sinh Toán - Thanh Anh - Trung SH - Hiếu | Toán - Thanh Toán - Thanh Anh - Trung MT - Hiếu SH - Thanh | Toán - Tuấn GDCD - Công Lí - Sinh CN - Chinh SH - Tuấn | Lí - Sinh Toán - Tuấn CN - Chinh GDCD - Công SH - Công |
Ghi chú: - HĐNGLL dạy vào tuần 01 và 03 của tháng.
- Chào cờ vào tuần 2 và tuần 4 của tháng.
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
THỨ | 6A | 6B | 7A | 7B |
Thứ 2 | Văn – Tân CN – Chinh Lí - Sinh TD - Trình Chào cờ | CN – Chinh Anh - Nga Văn – Tân Lí - Sinh Chào cờ | Toán - Tần TD - Trình Anh - Nga Văn - Bình Chào cờ | Sinh – Trình Sử - Lường Văn - Bình Anh - Nga Chào cờ |
Thứ 3 | Anh - Nga Toán - Huy CN – Chinh Địa - Cam Ôn toán - Huy | Toán - Huy Địa - Cam TC - Huy CN - Chinh | Địa - Cam Anh - Nga TC - Bình Toán - Tần Nhạc - Huyền | TC - Bình Toán - Tần Anh - Nga Nhạc - Huyền Địa - Cam |
Thứ 4 | Toán - Huy MT - Hiếu Sinh - Trình Toán - Huy Ôn Văn - Tân | MT - Hiếu Văn – Tân Văn – Tân TD - Trình | Văn - Bình Văn - Bình Toán – Tần Sử - Lường TD - Trình | Sinh – Trình Toán – Tần Văn - Bình Văn - Bình TC – Tùng |
Thứ 5 | Sinh - Trình Nhạc - Huyền Sử - Hằng Toán - Huy TC - Huy | Nhạc – Huyền Toán - Huy Toán - Huy Sinh - Trình Sử - Hằng | Toán – Tần Sinh – Trình Lí - Sinh TC – Tùng | Lí - Sinh Toán – Tần TD – Trình Toán – Tần |
Thứ 6 | Toán - Huy Văn – Tân Văn – Tân TD - Trình Anh - Nga | Văn – Tân Toán - Huy TD – Trình Anh - Nga Sinh - Trình | CN - Sinh Văn - Bình Anh - Nga MT - Hiếu GDCD – Bình | Anh - Nga CN - Sinh Văn - Bình GDCD – Bình MT - Hiếu |
Thứ 7 | Anh - Nga TC – Tân GDCD – Say HĐNGLL -Tân SH - Tân | GDCD – Say Anh - Nga TC – Tân HĐNGLL – Nga SH - Nga | Địa - Cam Sinh - Trình Sử - Lường HĐNGLL - Cam SH - Cam | Sử - Lường Địa - Cam TD - Trình HĐNGLL - Lường SH - Lường |
Ghi chú: - HĐNGLL dạy vào tuần 01 và 03 của tháng.
- Chào cờ vào tuần 2 và tuần 4 trong tháng